Có 6 kết quả:

杪 diễu淼 diễu渺 diễu繞 diễu𠰉 diễu𠴕 diễu

1/6

diễu [miểu]

U+676A, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế diễu (cuối năm); thụ diễu (ngọn cây)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

diễu [miểu]

U+6DFC, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)

Tự hình 2

Dị thể 1

diễu [diệu, giẻo, miểu]

U+6E3A, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

diễu [díu, nhiễu, nhão, nhẽo, thêu]

U+7E5E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

diễu [cheo, chíu, déo, dẻo, ghẹo, giéo, giễu, nhậu, réo, trêu, xạu]

U+20C09, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chế diễu, diễu cợt

Tự hình 1

diễu [giễu]

U+20D15, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chế diễu, diễu cợt