Có 6 kết quả:
杪 diễu • 淼 diễu • 渺 diễu • 繞 diễu • 𠰉 diễu • 𠴕 diễu
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuế diễu (cuối năm); thụ diễu (ngọn cây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễu (mênh mông); diễu nhược yên vân (mờ như mây khói)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễu binh; diễu hành; diễu phố
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chế diễu, diễu cợt
Tự hình 1
Bình luận 0