Có 3 kết quả:
亦 diệc • 易 diệc • 𪁂 diệc
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệc tức (còn gọi là); diệc bộ diệc xu (bắt chước mù quáng)
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chim diệc
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0