Có 3 kết quả:

艷 diệm豔 diệm𣛱 diệm

1/3

diệm [diễm]

U+8277, tổng 24 nét, bộ sắc 色 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4

diệm [diễm]

U+8C54, tổng 28 nét, bộ đậu 豆 (+21 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

diệm [dom]

U+236F1, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1