Có 4 kết quả:

面 diện靣 diện麪 diện麵 diện

1/4

diện [miến]

U+9762, tổng 9 nét, bộ diện 面 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn diện; diện mạo; hiện diện

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

diện [miến]

U+9763, tổng 8 nét, bộ diện 面 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn diện; diện mạo; hiện diện

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

diện [miến, ]

U+9EAA, tổng 15 nét, bộ mạch 麥 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

diện [miến, ]

U+9EB5, tổng 20 nét, bộ mạch 麥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện

Tự hình 1

Dị thể 6

Bình luận 0