Có 4 kết quả:
面 diện • 靣 diện • 麪 diện • 麵 diện
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn diện; diện mạo; hiện diện
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn diện; diện mạo; hiện diện
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diện kiến; diện tích; phương diện; trình diện
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0