Có 12 kết quả:
叶 diệp • 晔 diệp • 曄 diệp • 烨 diệp • 燁 diệp • 爗 diệp • 碟 diệp • 葉 diệp • 蹀 diệp • 靥 diệp • 靨 diệp • 𠿚 diệp
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp lục; khuynh diệp; bách diệp
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp (dáng lửa bừng bừng)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp (dáng lửa bừng bừng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp (dáng lửa bừng bừng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp (dáng lửa bừng bừng)
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp (dáng lửa bừng bừng)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
diệp lục; khuynh diệp; bách diệp
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp (lúm đồng tiền)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệp (lúm đồng tiền)
Tự hình 2
Dị thể 3