Có 12 kết quả:

叶 diệp晔 diệp曄 diệp烨 diệp燁 diệp爗 diệp碟 diệp葉 diệp蹀 diệp靥 diệp靨 diệp𠿚 diệp

1/12

diệp

U+53F6, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp lục; khuynh diệp; bách diệp

Tự hình 2

Dị thể 2

diệp

U+6654, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (dáng lửa bừng bừng)

Tự hình 2

Dị thể 9

diệp

U+66C4, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (dáng lửa bừng bừng)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

diệp

U+70E8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (dáng lửa bừng bừng)

Tự hình 2

Dị thể 7

diệp

U+71C1, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (dáng lửa bừng bừng)

Tự hình 1

Dị thể 5

diệp

U+7217, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (dáng lửa bừng bừng)

Tự hình 2

diệp [điệp, đĩa]

U+789F, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

diệp [diếp, dớp, dợp, giấp, giẹp, nhịp, riếp, đẹp]

U+8449, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

diệp lục; khuynh diệp; bách diệp

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

diệp [dịp]

U+8E40, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

diệp

U+9765, tổng 15 nét, bộ hán 厂 (+13 nét), diện 面 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (lúm đồng tiền)

Tự hình 2

Dị thể 3

diệp

U+9768, tổng 23 nét, bộ diện 面 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (lúm đồng tiền)

Tự hình 2

Dị thể 3

diệp [nhịp]

U+20FDA, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2