Có 3 kết quả:
姪 diệt • 滅 diệt • 灭 diệt
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
diệt giặc; diệt vong; tiêu diệt
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0