Có 1 kết quả:

挫 doá

1/1

doá [doạ, toả]

U+632B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nổi đoá

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6