Có 2 kết quả:

允 doãn尹 doãn

1/2

doãn

U+5141, tổng 4 nét, bộ nhân 儿 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

công doãn (phải lẽ); ưng doãn (thuận ý)

Tự hình 5

Dị thể 4

doãn [duẫn]

U+5C39, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét), thi 尸 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phủ doãn (chức quan đời xưa)

Tự hình 4

Dị thể 10