Có 10 kết quả:
吮 duyên • 娫 duyên • 椽 duyên • 橼 duyên • 櫞 duyên • 沿 duyên • 緣 duyên • 缘 duyên • 鉛 duyên • 铅 duyên
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duyên bút (bài văn hay); duyên điều (đòn tay)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ duyên (trái chanh da dày)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ duyên (trái chanh da dày)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
duyên hải
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
duyên dáng; duyên may; duyên phận
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duyên dáng; duyên may; duyên phận
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
duyên hải
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0