Có 3 kết quả:
悅 duyệt • 閲 duyệt • 阅 duyệt
Từ điển Hồ Lê
duyệt nhĩ, duyệt mục (làm cho khoái)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
kiểm duyệt, xét duyệt; lịch duyệt
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1