Có 1 kết quả:

堆 duôi

1/1

duôi [chui, doi, nhoi, đòi, đôi, đồi]

U+5806, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dể duôi (coi khinh)

Tự hình 3

Dị thể 5