1/3
duẫn [doãn]
U+5C39, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét), thi 尸 (+1 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 10
Không hiện chữ?
duẫn
U+7B0B, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 4
U+829B, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 3