Có 3 kết quả:

尹 duẫn笋 duẫn芛 duẫn

1/3

duẫn [doãn]

U+5C39, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét), thi 尸 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

duẫn (xem doãn)

Tự hình 4

Dị thể 10

duẫn

U+7B0B, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duẫn (xem doãn)

Tự hình 2

Dị thể 4

duẫn

U+829B, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3