Có 7 kết quả:

煜 duật矞 duật聿 duật肀 duật遹 duật鶏 duật鹬 duật

1/7

duật [dực]

U+715C, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

duật (cảnh đẹp đèn lửa)

Tự hình 2

Dị thể 3

duật

U+77DE, tổng 12 nét, bộ mâu 矛 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

duật vân (mây rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 5

duật

U+807F, tổng 6 nét, bộ duật 聿 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 1

duật

U+8080, tổng 4 nét, bộ duật 聿 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

duật

U+9079, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duật (noi theo)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

duật

U+9D8F, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duật (cò hay tìm ăn dọc bãi biển)

Tự hình 1

Dị thể 1

duật

U+9E6C, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duật (cò hay tìm ăn dọc bãi biển)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1