Có 1 kết quả:

溋 duềnh

1/1

duềnh [doanh, dềnh, giềng, đành]

U+6E8B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt duềnh

Tự hình 1

Chữ gần giống 4