Có 11 kết quả:

㹭 duệ叡 duệ抴 duệ拽 duệ曳 duệ泄 duệ睿 duệ裔 duệ鋭 duệ锐 duệ𢶀 duệ

1/11

duệ [dại]

U+3E6D, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâm duệ (mèo rừng tai dài)

Tự hình 1

Dị thể 1

duệ

U+53E1, tổng 16 nét, bộ hựu 又 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 13

duệ [dìa]

U+62B4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)

Tự hình 2

Dị thể 3

duệ [dìa, dấy]

U+62FD, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)

Tự hình 2

Dị thể 3

duệ [dài, dái, dười, dượi, dạy, dấy, dậy, dễ]

U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)

Tự hình 6

Dị thể 4

duệ [dịa, thực, tiết, tướt]

U+6CC4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 4

duệ

U+777F, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 10

duệ

U+88D4, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hậu duệ

Tự hình 4

Dị thể 8

duệ [nhuệ, nhọn]

U+92ED, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

duệ [nhuệ]

U+9510, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

duệ

U+22D80, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1