Có 11 kết quả:
㹭 duệ • 叡 duệ • 抴 duệ • 拽 duệ • 曳 duệ • 泄 duệ • 睿 duệ • 裔 duệ • 鋭 duệ • 锐 duệ • 𢶀 duệ
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm duệ (mèo rừng tai dài)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duệ trí, duệ triết (xem xa thấy rộng)
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hậu duệ
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duệ giác (góc nhọn); duệ khí (tranh đấu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0