1/2
duối [duy, duỗi, dói, dõi, dúi, dạ, dọi, gioè, giói, giọi]
U+552F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
duối [ruối, đối]
U+23749, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 3