Có 6 kết quả:
唯 duỗi • 撮 duỗi • 𢩽 duỗi • 𨁬 duỗi • 𨅎 duỗi • 𨇒 duỗi
Từ điển Hồ Lê
duỗi thẳng ra, duỗi chân
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duỗi thẳng ra, duỗi chân
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duỗi chân, duỗi tay
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
duỗi thẳng ra, duỗi chân
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
duỗi thẳng ra, duỗi chân
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0