Có 6 kết quả:

唯 duỗi撮 duỗi𢩽 duỗi𨁬 duỗi𨅎 duỗi𨇒 duỗi

1/6

duỗi [duy, duối, dói, dõi, dúi, dạ, dọi, gioè, giói, giọi]

U+552F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

duỗi thẳng ra, duỗi chân

Tự hình 5

Dị thể 1

duỗi [toát, tòi]

U+64AE, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duỗi thẳng ra, duỗi chân

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

duỗi [dẩy, giẩy, giẫy, rạy, rẩy, rẽ]

U+22A7D, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duỗi chân, duỗi tay

Tự hình 1

duỗi

U+2806C, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

duỗi thẳng ra, duỗi chân

duỗi

U+2814E, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duỗi thẳng ra, duỗi chân

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

duỗi [cõi, lùi, lỏi, lối, lội, lủi, ruổi, rõi]

U+281D2, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duỗi thẳng ra, duỗi chân

Chữ gần giống 7