Có 2 kết quả:

勺 duộc杓 duộc

1/2

duộc [chước, giuộc, thược]

U+52FA, tổng 3 nét, bộ bao 勹 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cùng một duộc

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

duộc [chước]

U+6753, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cùng một duộc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0