Có 11 kết quả:

㭨 dà伹 dà吔 dà夜 dà它 dà枷 dà柁 dà椰 dà迦 dà遮 dà𧹟 dà

1/11

[dừa]

U+3B68, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

U+4F39, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dần dà

Tự hình 2

Bình luận 0

[, giã, nhả, , đã]

U+5414, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dần dà

Tự hình 1

Bình luận 0

[dạ]

U+591C, tổng 8 nét, bộ tịch 夕 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

dần dà

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

[tha, đà]

U+5B83, tổng 5 nét, bộ miên 宀 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

dần dà

Tự hình 7

Dị thể 4

Bình luận 0

[da, gia, già]

U+67B7, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

[xa, , đà]

U+67C1, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dần dà

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[da, dừa, gia]

U+6930, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

[ca, già]

U+8FE6, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dần dà

Tự hình 2

Bình luận 0

[già]

U+906E, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dần dà

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

[đà]

U+27E5F, tổng 12 nét, bộ xích 赤 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo mầu dà (mầu đỏ nâu)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0