Có 11 kết quả:
㭨 dà • 伹 dà • 吔 dà • 夜 dà • 它 dà • 枷 dà • 柁 dà • 椰 dà • 迦 dà • 遮 dà • 𧹟 dà
Từ điển Hồ Lê
vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dần dà
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dần dà
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dần dà
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dần dà
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dần dà
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vỏ dà (cây nhỡ, vỏ màu nâu đỏ, dùng để nhuộm vải, sợi hay để xảm thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dần dà
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dần dà
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0