Có 4 kết quả:

曳 dài𨱽 dài𨱾 dài𪟞 dài

1/4

dài [duệ, dái, dười, dượi, dạy, dấy, dậy, dễ]

U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài

Tự hình 6

Dị thể 4

dài [rài]

U+28C7D, tổng 13 nét, bộ trường 長 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài

dài [dai]

U+28C7E, tổng 14 nét, bộ trường 長 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài

dài

U+2A7DE, tổng 10 nét, bộ lực 力 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài