Có 5 kết quả:
扛 dàng • 揚 dàng • 楊 dàng • 陽 dàng • 𢬥 dàng
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 52
Bình luận 0