Có 12 kết quả:
停 dành • 忊 dành • 爭 dành • 𠯼 dành • 𠴔 dành • 𠼵 dành • 𤔷 dành • 𦱊 dành • 𧶄 dành • 𪩧 dành • 𪺓 dành • 𬋨 dành
Từ điển Hồ Lê
dành dụm; dỗ dành
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dành dụm; dỗ dành
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dành dụm; dỗ dành
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dành dụm; dỗ dành
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dành dụm; dỗ dành
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dành dụm; dỗ dành
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dành dành (cây nhỏ, lá có mặt trên màu sẫm và bóng, hoa trắng, thơm, quả chín có thịt màu vàng da cam, dùng để nhuộm hay là
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dành dụm; dỗ dành
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dành dụm; dỗ dành
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0