Có 12 kết quả:

停 dành忊 dành爭 dành𠯼 dành𠴔 dành𠼵 dành𤔷 dành𦱊 dành𧶄 dành𪩧 dành𪺓 dành𬋨 dành

1/12

dành [dừng, rành, đành, đình, đừng]

U+505C, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dành dụm; dỗ dành

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

dành [đuềnh, đành]

U+5FCA, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

dành [chanh, danh, dềnh, ganh, gianh, giành, tranh]

U+722D, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

dành dụm; dỗ dành

Tự hình 5

Dị thể 5

dành

U+20BFC, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dành dụm; dỗ dành

dành [chiềng, rình, xính]

U+20D14, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dành dụm; dỗ dành

dành

U+20F35, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dành dụm; dỗ dành

dành

U+24537, tổng 17 nét, bộ trảo 爪 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dành dụm; dỗ dành

dành [tranh]

U+26C4A, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dành dành (cây nhỏ, lá có mặt trên màu sẫm và bóng, hoa trắng, thơm, quả chín có thịt màu vàng da cam, dùng để nhuộm hay là

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

dành

U+27D84, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dành dụm; dỗ dành

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

dành

U+2AA67, tổng 14 nét, bộ công 工 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dành dụm; dỗ dành

Chữ gần giống 1

dành

U+2AE93, tổng 12 nét, bộ trảo 爪 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

dành

U+2C2E8, tổng 10 nét, bộ trảo 爪 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)