Có 3 kết quả:

滛 dào𤁓 dào𤁠 dào

1/3

dào [dâm, dầm, giâm, giầm]

U+6EDB, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dồi dào; mưa dào

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

dào [giào]

U+24053, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dồi dào; mưa dào

dào

U+24060, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dồi dào; mưa dào