Có 1 kết quả:

油 dàu

1/1

dàu [du, , , dầu, dẫu, rầu, trầu]

U+6CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dàu dàu

Tự hình 4

Dị thể 1