Có 4 kết quả:

苔 dày𠫅 dày𠼪 dày𪠗 dày

1/4

dày [dây, thai, đài, đày, đầy]

U+82D4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bề dày; dày dặn; dày vò

Tự hình 2

Dị thể 4

dày [dây, đầy]

U+20AC5, tổng 17 nét, bộ hán 厂 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bề dày; dày dặn; dày vò

Tự hình 1

Dị thể 1

dày [giày]

U+20F2A, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bề dày; dày dặn; dày vò

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

dày

U+2A817, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bề dày; dày dặn; dày vò

Chữ gần giống 1