Có 4 kết quả:
苔 dày • 𠫅 dày • 𠼪 dày • 𪠗 dày
Từ điển Hồ Lê
bề dày; dày dặn; dày vò
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bề dày; dày dặn; dày vò
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bề dày; dày dặn; dày vò
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0