Có 9 kết quả:
度 dác • 弋 dác • 桷 dác • 榷 dác • 覚 dác • 覺 dác • 觉 dác • 𢩮 dác • 𦬹 dác
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáo dác, dớn dác
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dáo dác, dớn dác
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáo dác, dớn dác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáo dác, dớn dác
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dáo dác, dớn dác
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dáo dác, dớn dác
Tự hình 1
Bình luận 0