Có 9 kết quả:

度 dác弋 dác桷 dác榷 dác覚 dác覺 dác觉 dác𢩮 dác𦬹 dác

1/9

dác [dạc, đo, đác, đù, đạc, đọ, đồ, độ, đợ, đủ]

U+5EA6, tổng 9 nét, bộ nghiễm 广 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dáo dác, dớn dác

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

dác [dạc, dặc, giặc, nhác, nhấc, nhắc, rạc]

U+5F0B, tổng 3 nét, bộ dặc 弋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

dáo dác, dớn dác

Tự hình 5

Dị thể 7

dác

U+6877, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

dác

U+69B7, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dác cây (phần gỗ non của cây ở phía ngoài lõi, sát dưới lớp vỏ)

Tự hình 2

Dị thể 6

dác [giác]

U+899A, tổng 12 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dáo dác, dớn dác

Tự hình 1

Dị thể 1

dác [giác, nhác, rác]

U+89BA, tổng 20 nét, bộ kiến 見 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dáo dác, dớn dác

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

dác [giác]

U+89C9, tổng 9 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dáo dác, dớn dác

Tự hình 2

Dị thể 8

dác [dạt, dắt, nhắc, rắc]

U+22A6E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dáo dác, dớn dác

Tự hình 1

dác

U+26B39, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2