Có 4 kết quả:

曳 dái𠰺 dái𢘽 dái𤲼 dái

1/4

dái [duệ, dài, dười, dượi, dạy, dấy, dậy, dễ]

U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bìu dái, dái mít, lợn dái

Tự hình 6

Dị thể 4

dái [dạy, dậy, đại, đẫy, đậy]

U+20C3A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bìu dái, dái mít, lợn dái

Chữ gần giống 1

dái [dại, rái]

U+2263D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bìu dái, dái mít, lợn dái

Tự hình 1

Dị thể 4

dái

U+24CBC, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bìu dái, dái mít, lợn dái