Có 3 kết quả:
樣 dáng • 𠍵 dáng • 𦍛 dáng
Từ điển Hồ Lê
bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 6