Có 3 kết quả:

樣 dáng𠍵 dáng𦍛 dáng

1/3

dáng [dạng, nhàng]

U+6A23, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

dáng [dường]

U+20375, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

dáng [dường, dạng, rạng]

U+2635B, tổng 10 nét, bộ dương 羊 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóng dáng, dáng dấp, dáng vẻ

Tự hình 1

Dị thể 1