Có 4 kết quả:
妲 dát • 笪 dát • 鎰 dát • 𢟟 dát
Từ điển Viện Hán Nôm
dút dát, dát như cáy
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dát mỏng, dát vàng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dát mỏng, dát vàng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0