Có 4 kết quả:

妲 dát笪 dát鎰 dát𢟟 dát

1/4

dát [đát, đét, đớt]

U+59B2, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dút dát, dát như cáy

Tự hình 2

Bình luận 0

dát [đác, đát]

U+7B2A, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dát mỏng, dát vàng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

dát [dật, ích]

U+93B0, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dát mỏng, dát vàng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

dát

U+227DF, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dút dát, dát như cáy

Chữ gần giống 1

Bình luận 0