Có 1 kết quả:

洩 dáy

1/1

dáy [dịa, tiết]

U+6D29, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dơ dáy

Tự hình 1

Dị thể 1