Có 1 kết quả:

民 dân

1/1

dân [rân]

U+6C11, tổng 5 nét, bộ thị 氏 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

người dân, nông dân, công dân; dân tộc

Tự hình 5

Dị thể 2