Có 7 kết quả:
妯 dâu • 嫂 dâu • 柚 dâu • 桑 dâu • 橷 dâu • 𣘛 dâu • 𪳫 dâu
Từ điển Viện Hán Nôm
con dâu, cô dâu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con dâu, cô dâu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây dâu; cuộc bể dâu
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây dâu; cuộc bể dâu
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây dâu; cuộc bể dâu
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây dâu; cuộc bể dâu
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0