Có 7 kết quả:

妯 dâu嫂 dâu柚 dâu桑 dâu橷 dâu𣘛 dâu𪳫 dâu

1/7

dâu [chục]

U+59AF, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con dâu, cô dâu

Tự hình 2

Dị thể 2

dâu [tẩu]

U+5AC2, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con dâu, cô dâu

Tự hình 2

Dị thể 2

dâu [chục, du, , dửu]

U+67DA, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dâu; cuộc bể dâu

Tự hình 2

Dị thể 4

dâu [tang]

U+6851, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây dâu; cuộc bể dâu

Tự hình 5

Dị thể 5

dâu

U+6A77, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dâu; cuộc bể dâu

Tự hình 1

dâu

U+2361B, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây dâu; cuộc bể dâu

Tự hình 1

Dị thể 1

dâu

U+2ACEB, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây dâu; cuộc bể dâu

Chữ gần giống 1