Có 6 kết quả:
移 dây • 絏 dây • 苔 dây • 𠫅 dây • 𠫆 dây • 𦀊 dây
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây dưa
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0