Có 9 kết quả:
㐌 dã • 也 dã • 冶 dã • 吔 dã • 埜 dã • 瀉 dã • 者 dã • 虵 dã • 野 dã
Từ điển Trần Văn Kiệm
dòng dã; dã rượu
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dã cánh; dã rượu
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dã cánh; dã rượu
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dã dề
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dã man; thôn dã; dã sử; dã thú
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dòng dã; dã rượu
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dòng dã; dã rượu
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con dã tràng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0