Có 9 kết quả:

㐌 dã也 dã冶 dã吔 dã埜 dã瀉 dã者 dã虵 dã野 dã

1/9

[đà, đã]

U+340C, tổng 5 nét, bộ ất 乙 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng dã; dã rượu

Chữ gần giống 1

[dạ, giã]

U+4E5F, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

dã cánh; dã rượu

Tự hình 4

Dị thể 4

U+51B6, tổng 7 nét, bộ băng 冫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dã cánh; dã rượu

Tự hình 3

Dị thể 1

[, giã, nhả, , đã]

U+5414, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dã dề

Tự hình 1

U+57DC, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dã man; thôn dã; dã sử; dã thú

Tự hình 3

Dị thể 1

[, tả]

U+7009, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dòng dã; dã rượu

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

[giả, trả]

U+8005, tổng 8 nét, bộ lão 老 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng dã; dã rượu

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

[]

U+8675, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dã tràng

Tự hình 2

Dị thể 1

U+91CE, tổng 11 nét, bộ lý 里 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dã man; thôn dã; dã sử; dã thú

Tự hình 5

Dị thể 6