Có 8 kết quả:
已 dãi • 汜 dãi • 舄 dãi • 𢚵 dãi • 𣹘 dãi • 𤉒 dãi • 𤋵 dãi • 𪶩 dãi
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũi dãi, nước dãi; yếm dãi
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mũi dãi, nước dãi; yếm dãi
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dãi dầu; dãi nắng
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dãi bầy; dễ dãi
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mũi dãi, nước dãi; yếm dãi
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dãi dầu; dãi nắng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dãi dầu; dãi nắng
Chữ gần giống 4
Bình luận 0