Có 8 kết quả:

已 dãi汜 dãi舄 dãi𢚵 dãi𣹘 dãi𤉒 dãi𤋵 dãi𪶩 dãi

1/8

dãi []

U+5DF2, tổng 3 nét, bộ kỷ 己 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũi dãi, nước dãi; yếm dãi

Tự hình 6

Dị thể 3

dãi [dẫy, dỉ, rỉ, tị, tự]

U+6C5C, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mũi dãi, nước dãi; yếm dãi

Tự hình 3

Dị thể 2

dãi [tích, tịch]

U+8204, tổng 12 nét, bộ cữu 臼 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dãi dầu; dãi nắng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

dãi [dại]

U+226B5, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dãi bầy; dễ dãi

dãi [đãi]

U+23E58, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi dãi, nước dãi; yếm dãi

Chữ gần giống 1

dãi [giãi, giải]

U+24252, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dãi dầu; dãi nắng

dãi [giãi, giải]

U+242F5, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dãi dầu; dãi nắng

Chữ gần giống 4

dãi

U+2ADA9, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2