Có 2 kết quả:

提 dè𠽮 dè

1/2

[chẵn, chặn, chề, dề, nhè, re, , rề, đè, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[dề, đì]

U+20F6E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1