Có 4 kết quả:

喈 dê移 dê羝 dê𫅕 dê

1/4

[giai]

U+5588, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dê (âm thanh hoà nhau)

Tự hình 2

[chòm, day, di, dây, dời, giay, rời, xờm, đệm]

U+79FB, tổng 11 nét, bộ hoà 禾 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dê; dê cụ, dê xồm

Tự hình 4

Dị thể 9

[đê]

U+7F9D, tổng 11 nét, bộ dương 羊 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con dê; dê cụ, dê xồm

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

U+2B155, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dê; dê cụ, dê xồm