Có 1 kết quả:

摇 dêu

1/1

dêu [dao]

U+6447, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chúa Dêu (chúa trời)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4