Có 2 kết quả:

夷 dì姨 dì

1/2

[dai, di, , rợ]

U+5937, tổng 6 nét, bộ đại 大 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dì (em mẹ); dì ghẻ

Tự hình 5

Dị thể 9

[di]

U+59E8, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dì (em mẹ); dì ghẻ

Tự hình 2