Có 3 kết quả:

挗 dí洟 dí𡡧 dí

1/3

[, ria]

U+6317, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt

Tự hình 1

Dị thể 1

[dề, dỉ, , đề]

U+6D1F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt

Tự hình 1

Dị thể 3

U+21867, tổng 15 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1