Có 3 kết quả:
挗 dí • 洟 dí • 𡡧 dí
Từ điển Viện Hán Nôm
chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0