Có 2 kết quả:

𤝫 dím𤢾 dím

1/2

dím [nhím]

U+2476B, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dím (con nhím)

dím [nhím, rím]

U+248BE, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dím (con nhím)

Chữ gần giống 11