Có 3 kết quả:

折 díp釟 díp鐷 díp

1/3

díp [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắt díp lại

Tự hình 5

Dị thể 9

díp [bát, nhíp]

U+91DF, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái díp (cái nhíp); dao díp

Tự hình 1

Dị thể 1

díp

U+9437, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái díp (cái nhíp); dao díp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3