Có 5 kết quả:

紬 dò𠻀 dò𢲛 dò𣺺 dò𪭴 dò

1/5

[trừu]

U+7D2C, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dò lưới (bẫy bằng dây)

Tự hình 2

Dị thể 4

[dọ, giồ, trò]

U+20EC0, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dặn dò

Tự hình 1

[, rồ]

U+22C9B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dò dẫm; dò la; thăm dò

Chữ gần giống 4

[đò]

U+23EBA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dò dẫm; dò la; thăm dò

Chữ gần giống 4

U+2AB74, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dò dẫm; dò la; thăm dò