Có 8 kết quả:

窞 dòm𥆡 dòm𥈺 dòm𥉰 dòm𥊥 dòm𥋺 dòm𥛗 dòm𥦝 dòm

1/8

dòm [nom, đạm]

U+7A9E, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó; ống dòm

Tự hình 2

Dị thể 3

dòm

U+251A1, tổng 12 nét, bộ mục 目 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó; ống dòm

Chữ gần giống 2

dòm

U+2523A, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó; ống dòm

dòm

U+25270, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó; ống dòm

Tự hình 1

dòm

U+252A5, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó; ống dòm

dòm

U+252FA, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó

dòm [nhòm]

U+256D7, tổng 14 nét, bộ kỳ 示 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòm ngó; ống dòm

dòm

U+2599D, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó; ống dòm