Có 5 kết quả:
存 dòn • 𣆱 dòn • 𤈊 dòn • 𤵊 dòn • 𤶐 dòn
Từ điển Hồ Lê
cười dòn, dòn dã; đen dòn
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cười dòn, dòn dã; đen dòn
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)
Bình luận 0