Có 5 kết quả:

柚 dó楮 dó𢷀 dó𣜴 dó𦾤 dó

1/5

[chục, du, dâu, dửu]

U+67DA, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây dó, giấy dó

Tự hình 2

Dị thể 4

[chử]

U+696E, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dó, giấy dó

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

[giũ, ]

U+22DC0, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dúm dó

Chữ gần giống 12

[giũ]

U+23734, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dó, giấy dó

Chữ gần giống 11

[nụ]

U+26FA4, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây dó, giấy dó

Chữ gần giống 7