Có 5 kết quả:
柚 dó • 楮 dó • 𢷀 dó • 𣜴 dó • 𦾤 dó
Từ điển Hồ Lê
cây dó, giấy dó
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cây dó, giấy dó
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
dúm dó
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
cây dó, giấy dó
Chữ gần giống 11