Có 4 kết quả:

唷 dóc篤 dóc觫 dóc𡄍 dóc

1/4

dóc [dọc, róc]

U+5537, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói dóc

Tự hình 2

Dị thể 3

dóc [dốc, đốc]

U+7BE4, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dóc vỏ, dóc mía

Tự hình 2

Dị thể 3

dóc [tốc]

U+89EB, tổng 14 nét, bộ giác 角 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dóc tóc (bện tóc)

Tự hình 2

Dị thể 1

dóc [rúc]

U+2110D, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)