Có 1 kết quả:

𢶢 dóng

1/1

dóng [chóng, chống, gióng]

U+22DA2, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dóng chuông; dóng cho thẳng