1/2
dô [do, ro]
U+7531, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
dô [dỗ, sỗ]
U+20D17, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm