1/1
dôn [gion, giôn, run, ton, xun, xôn, đon, đôn, đùn]
U+6566, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 12
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0